Bản dịch của từ Unmagnetized trong tiếng Việt
Unmagnetized
Adjective
Unmagnetized (Adjective)
01
Không bị từ hóa; không có từ tính.
Not magnetized not magnetic.
Ví dụ
The unmagnetized materials did not attract any magnets during the experiment.
Các vật liệu không có từ tính không thu hút bất kỳ nam châm nào trong thí nghiệm.
Unmagnetized objects are often used in sensitive electronic devices.
Các vật thể không có từ tính thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử nhạy cảm.
Are unmagnetized items less effective in technology applications?
Các vật không có từ tính có kém hiệu quả trong ứng dụng công nghệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unmagnetized
Không có idiom phù hợp