Bản dịch của từ Unmagnetized trong tiếng Việt
Unmagnetized

Unmagnetized (Adjective)
Không bị từ hóa; không có từ tính.
Not magnetized not magnetic.
The unmagnetized materials did not attract any magnets during the experiment.
Các vật liệu không có từ tính không thu hút bất kỳ nam châm nào trong thí nghiệm.
Unmagnetized objects are often used in sensitive electronic devices.
Các vật thể không có từ tính thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử nhạy cảm.
Are unmagnetized items less effective in technology applications?
Các vật không có từ tính có kém hiệu quả trong ứng dụng công nghệ không?
Từ "unmagnetized" được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật phẩm không mang từ tính. Đặc điểm này có thể xuất hiện ở các kim loại hoặc vật liệu chưa trải qua quá trình bị nhiễm từ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật thường mang tính chuyên môn cao, thể hiện khả năng phân loại và cấu trúc của vật liệu trong các nghiên cứu về từ tính.
Từ "unmagnetized" được tạo ra từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là không, và từ "magnetized", xuất phát từ từ "magnet" trong tiếng Hy Lạp "mágnetis líthos", nghĩa là đá từ tính. Từ "magnet" được sử dụng để chỉ các vật thể có khả năng thu hút kim loại. "Unmagnetized" chỉ trạng thái chưa bị từ hóa, cho thấy sự phát triển từ khái niệm vật lý về từ tính đến ý nghĩa mô tả trạng thái thiếu từ tính.
Từ "unmagnetized" обозначает trạng thái không có từ tính và thường sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading khi thảo luận về hiện tượng từ trường hoặc trong các tình huống mô tả thuộc tính vật liệu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được gặp trong bối cảnh nghiên cứu khoa học và công nghệ, nhất là trong các bài viết nghiên cứu về tính chất của đồ vật.