Bản dịch của từ Unmalicious trong tiếng Việt

Unmalicious

Adjective

Unmalicious (Adjective)

ənməlˈɪʃəs
ənməlˈɪʃəs
01

Không có đặc điểm là ác ý.

Not characterized by malice.

Ví dụ

Her unmalicious actions were misunderstood by her friends.

Hành động không ác ý của cô ấy bị hiểu lầm bởi bạn bè.

He always speaks in an unmalicious tone during social gatherings.

Anh ấy luôn nói với giọng không ác ý trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmalicious

Không có idiom phù hợp