Bản dịch của từ Unmalicious trong tiếng Việt
Unmalicious

Unmalicious (Adjective)
Không có đặc điểm là ác ý.
Not characterized by malice.
Her unmalicious actions were misunderstood by her friends.
Hành động không ác ý của cô ấy bị hiểu lầm bởi bạn bè.
He always speaks in an unmalicious tone during social gatherings.
Anh ấy luôn nói với giọng không ác ý trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The unmalicious comments sparked positive discussions among the attendees.
Những bình luận không ác ý đã tạo ra cuộc thảo luận tích cực giữa những người tham dự.
Từ "unmalicious" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý định không có sự ác ý hay làm tổn hại đến người khác. Đây là dạng phủ định của tính từ "malicious", nghĩa là có ý định xấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unmalicious" được sử dụng tương tự với ý nghĩa không thay đổi, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để miêu tả hành vi vô hại.
Từ "unmalicious" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và gốc từ "malicious" bắt nguồn từ tiếng Latin "malitiosus", có nghĩa là "xấu xa, ác độc". "Malicious" tham chiếu đến hành vi có chủ đích gây hại. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm chỉ những hành động hoặc ý định không mang tính chất ác ý, từ đó phản ánh một trạng thái trung lập hay tích cực trong giao tiếp và hành xử xã hội hiện đại.
Từ "unmalicious" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó xuất hiện ít, chủ yếu trong các cuộc đối thoại thân mật hoặc khi thảo luận về ý định không xấu. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc ý kiến mà không có động cơ ác ý, đặc biệt trong bối cảnh phân tích văn học hoặc tâm lý. Từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp lịch sự hoặc khi nhấn mạnh sự vô hại trong hành động của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp