Bản dịch của từ Unmarried trong tiếng Việt

Unmarried

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmarried (Adjective)

ənmˈɛɹid
ənmˈæɹid
01

Chưa kết hôn; đơn.

Not married single.

Ví dụ

Many unmarried people prefer to focus on their careers first.

Nhiều người chưa kết hôn thích tập trung vào sự nghiệp trước.

Unmarried individuals do not receive certain tax benefits.

Những người chưa kết hôn không nhận được một số lợi ích thuế.

Are unmarried individuals more independent in their choices?

Liệu những người chưa kết hôn có độc lập hơn trong lựa chọn không?

Dạng tính từ của Unmarried (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unmarried

Chưa lập gia đình

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmarried/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmarried

Không có idiom phù hợp