Bản dịch của từ Unmarried woman trong tiếng Việt
Unmarried woman
Unmarried woman (Noun)
Một người phụ nữ chưa từng kết hôn.
A woman who has never been married.
Many unmarried women are pursuing higher education in the United States.
Nhiều phụ nữ chưa kết hôn đang theo đuổi giáo dục cao hơn ở Hoa Kỳ.
Unmarried women do not receive the same benefits as married women.
Phụ nữ chưa kết hôn không nhận được những lợi ích như phụ nữ đã kết hôn.
Are unmarried women more independent in modern society today?
Phụ nữ chưa kết hôn có độc lập hơn trong xã hội hiện đại hôm nay không?
Unmarried woman (Adjective)
Chưa kết hôn.
Not married.
An unmarried woman can pursue her career freely and independently.
Một người phụ nữ chưa kết hôn có thể theo đuổi sự nghiệp một cách tự do.
She is not an unmarried woman; she is happily married.
Cô ấy không phải là một người phụ nữ chưa kết hôn; cô ấy đã kết hôn hạnh phúc.
Is an unmarried woman allowed to adopt children in California?
Một người phụ nữ chưa kết hôn có được phép nhận nuôi trẻ em ở California không?
Từ "unmarried woman" chỉ một người phụ nữ chưa kết hôn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này hàm ý về tình trạng hôn nhân của phụ nữ, thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc pháp lý. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về dạng viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, từ "single" cũng có thể được dùng để chỉ những người phụ nữ chưa kết hôn, nhưng thường không nhấn mạnh yếu tố pháp lý như trong "unmarried woman".
Từ "unmarried woman" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "un-" có nghĩa là không và "married" bắt nguồn từ "maritare", có nghĩa là kết hôn. Lịch sử từ này phản ánh tình trạng hôn nhân của phụ nữ, nhấn mạnh việc thiếu mối quan hệ chính thức với nam giới. Ngày nay, "unmarried woman" được sử dụng để chỉ phụ nữ không kết hôn, một khái niệm dần trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại, thể hiện sự thay đổi trong quan niệm về tình trạng hôn nhân và sự độc lập của phụ nữ.
Khái niệm "unmarried woman" thường xuất hiện trong bối cảnh thành phần Nghe, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc về xã hội và văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong phần Nói. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến các vấn đề giới tính, quyền phụ nữ hoặc trong phân tích xã hội học về tình trạng hôn nhân. Tử tế và chính xác trong ngữ cảnh này rất quan trọng để truyền đạt thông điệp rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp