Bản dịch của từ Unmarried woman trong tiếng Việt

Unmarried woman

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmarried woman (Noun)

01

Một người phụ nữ chưa từng kết hôn.

A woman who has never been married.

Ví dụ

Many unmarried women are pursuing higher education in the United States.

Nhiều phụ nữ chưa kết hôn đang theo đuổi giáo dục cao hơn ở Hoa Kỳ.

Unmarried women do not receive the same benefits as married women.

Phụ nữ chưa kết hôn không nhận được những lợi ích như phụ nữ đã kết hôn.

Are unmarried women more independent in modern society today?

Phụ nữ chưa kết hôn có độc lập hơn trong xã hội hiện đại hôm nay không?

Unmarried woman (Adjective)

01

Chưa kết hôn.

Not married.

Ví dụ

An unmarried woman can pursue her career freely and independently.

Một người phụ nữ chưa kết hôn có thể theo đuổi sự nghiệp một cách tự do.

She is not an unmarried woman; she is happily married.

Cô ấy không phải là một người phụ nữ chưa kết hôn; cô ấy đã kết hôn hạnh phúc.

Is an unmarried woman allowed to adopt children in California?

Một người phụ nữ chưa kết hôn có được phép nhận nuôi trẻ em ở California không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmarried woman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmarried woman

Không có idiom phù hợp