Bản dịch của từ Unmeaning trong tiếng Việt

Unmeaning

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmeaning (Adjective)

ənmˈiniŋ
ənmˈiniŋ
01

Không có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng; vô nghĩa.

Having no meaning or significance meaningless.

Ví dụ

His unmeaning gestures confused the audience during the presentation.

Cử chỉ không có ý nghĩa của anh ấy làm rối não khán giả trong buổi thuyết trình.

Ignoring feedback is unmeaning in improving your writing skills.

Bỏ qua phản hồi không có ý nghĩa trong việc cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Is it unmeaning to use complex vocabulary in IELTS writing tasks?

Việc sử dụng từ vựng phức tạp trong các bài viết IELTS có không ý nghĩa không?

His unmeaning gesture confused the audience during the presentation.

Cử chỉ không có ý nghĩa của anh ta làm rối trí khán giả trong buổi thuyết trình.

Ignoring people's feelings is unmeaning behavior in social interactions.

Bỏ qua cảm xúc của người khác là hành vi không có ý nghĩa trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmeaning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmeaning

Không có idiom phù hợp