Bản dịch của từ Unmeaning trong tiếng Việt
Unmeaning

Unmeaning (Adjective)
Không có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng; vô nghĩa.
Having no meaning or significance meaningless.
His unmeaning gestures confused the audience during the presentation.
Cử chỉ không có ý nghĩa của anh ấy làm rối não khán giả trong buổi thuyết trình.
Ignoring feedback is unmeaning in improving your writing skills.
Bỏ qua phản hồi không có ý nghĩa trong việc cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Is it unmeaning to use complex vocabulary in IELTS writing tasks?
Việc sử dụng từ vựng phức tạp trong các bài viết IELTS có không ý nghĩa không?
His unmeaning gesture confused the audience during the presentation.
Cử chỉ không có ý nghĩa của anh ta làm rối trí khán giả trong buổi thuyết trình.
Ignoring people's feelings is unmeaning behavior in social interactions.
Bỏ qua cảm xúc của người khác là hành vi không có ý nghĩa trong giao tiếp xã hội.
Từ "unmeaning" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có ý nghĩa hoặc vô nghĩa. Từ này ít được sử dụng trong cả văn bản và lời nói, thường mang tính triết học hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unmeaning" có thể được coi là từ hiếm gặp; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "meaningless" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ điều tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay cấu trúc ngữ pháp.
Từ "unmeaning" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latinh "un-", diễn tả sự phủ định, kết hợp với danh từ "meaning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mēning", xuất phát từ động từ "mēnan", mang ý nghĩa là "ý nghĩa" hoặc "nội dung". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chỉ trạng thái không có ý nghĩa hoặc không rõ ràng. Sự kết hợp giữa hai thành tố này mô tả thiếu thốn hoặc sự vắng mặt của nội dung tinh thần trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "unmeaning" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Viết và Nói, từ này ít gặp, thường xuất hiện trong những ngữ cảnh trừu tượng hoặc triết học. Trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng trong các văn bản lý luận hoặc phân tích ngữ nghĩa. Ngoài ra, "unmeaning" thường được dùng để diễn tả sự thiếu nội dung hoặc ý nghĩa trong tác phẩm văn học hoặc ngôn ngữ, làm nổi bật sự trống rỗng hay vô nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp