Bản dịch của từ Unmeasurable trong tiếng Việt

Unmeasurable

Adjective

Unmeasurable (Adjective)

ənmˈɛʒəɹəbl
ənmˈɛʒəɹəbl
01

Không thể đo lường một cách khách quan.

Not able to be measured objectively.

Ví dụ

Social happiness is often unmeasurable in surveys and studies.

Hạnh phúc xã hội thường không thể đo lường trong các khảo sát và nghiên cứu.

Many feelings, like love, are unmeasurable and subjective.

Nhiều cảm xúc, như tình yêu, không thể đo lường và chủ quan.

Are unmeasurable aspects of society important for understanding culture?

Các khía cạnh không thể đo lường của xã hội có quan trọng để hiểu văn hóa không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmeasurable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmeasurable

Không có idiom phù hợp