Bản dịch của từ Unmeasurable trong tiếng Việt
Unmeasurable
Unmeasurable (Adjective)
Không thể đo lường một cách khách quan.
Not able to be measured objectively.
Social happiness is often unmeasurable in surveys and studies.
Hạnh phúc xã hội thường không thể đo lường trong các khảo sát và nghiên cứu.
Many feelings, like love, are unmeasurable and subjective.
Nhiều cảm xúc, như tình yêu, không thể đo lường và chủ quan.
Are unmeasurable aspects of society important for understanding culture?
Các khía cạnh không thể đo lường của xã hội có quan trọng để hiểu văn hóa không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unmeasurable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp