Bản dịch của từ Unmet trong tiếng Việt
Unmet

Unmet (Adjective)
(của một yêu cầu) không đạt được hoặc hoàn thành.
Of a requirement not achieved or fulfilled.
Many unmet needs exist in our community's healthcare system.
Nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng tồn tại trong hệ thống y tế của chúng ta.
There are no unmet social requirements in the new policy.
Không có yêu cầu xã hội nào chưa được đáp ứng trong chính sách mới.
What are the unmet needs in education for low-income families?
Những nhu cầu chưa được đáp ứng trong giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp là gì?
Từ "unmet" được sử dụng để chỉ tình trạng một yêu cầu, nhu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó chưa được đáp ứng. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong bối cảnh mô tả những khuyết thiếu hoặc bất cập, mục tiêu chưa đạt được. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "unmet" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh và cách viết có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách và quy ước ngôn ngữ địa phương.
Từ "unmet" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "không" và động từ "met", bắt nguồn từ từ "mettere" trong tiếng Latin, mang nghĩa "đặt vào" hoặc "gặp gỡ". Trong lịch sử, "met" đã phát triển thành một thuật ngữ diễn tả việc thực hiện hoặc đáp ứng. Hiện nay, "unmet" được sử dụng để chỉ những nhu cầu, mong muốn hoặc tiêu chuẩn chưa được đáp ứng, phản ánh sự thiếu hụt trong việc hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó.
Từ "unmet" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề về nhu cầu, mong muốn hoặc yêu cầu chưa được đáp ứng. Tần suất sử dụng của từ này có thể thấp hơn so với các từ phổ biến hơn, nhưng nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội, tiêu dùng và phát triển bền vững. Ngoài ra, "unmet" còn xuất hiện trong các báo cáo và nghiên cứu, mô tả tình trạng thiếu thốn hoặc khoảng cách giữa yêu cầu và thực tế.