Bản dịch của từ Unmindful trong tiếng Việt
Unmindful

Unmindful (Adjective)
Không có ý thức hoặc nhận thức.
Not conscious or aware.
Many people are unmindful of the homeless in our city.
Nhiều người không chú ý đến những người vô gia cư trong thành phố.
She is not unmindful of the social issues around her.
Cô ấy không không chú ý đến các vấn đề xã hội xung quanh.
Are you unmindful of the needs of your community?
Bạn có không chú ý đến nhu cầu của cộng đồng mình không?
Họ từ
Từ "unmindful" có nghĩa là không chú ý hoặc không để tâm đến điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lơ đãng hoặc thiếu cẩn trọng. Trong tiếng Anh Anh, "unmindful" cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số văn cảnh. Về mặt hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, song "unmindful" có thể xuất hiện trong các văn cảnh chính thức hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "unmindful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và "mindful", bắt nguồn từ "mind" kết hợp với hậu tố "-ful" nghĩa là "đầy đủ". Từ này có nghĩa là thiếu sự chú ý hoặc không có ý thức. Qua thời gian, "unmindful" đã chuyển hóa thành biểu đạt chỉ sự lơ là, không quan tâm một cách rõ ràng, phản ánh sự thiếu chú ý trong nhận thức hoặc hành vi.
Từ "unmindful" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản học thuật nhưng không phổ biến. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "unmindful" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chú ý hoặc thờ ơ trong các tình huống như giao tiếp xã hội hay phê phán hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp