Bản dịch của từ Unmitigable trong tiếng Việt
Unmitigable

Unmitigable (Adjective)
Điều đó không thể giảm nhẹ được; không thể lay chuyển, không thể thỏa hiệp.
That cannot be mitigated implacable uncompromising.
The unmitigable poverty in the city affects many families daily.
Nghèo đói không thể giảm bớt ở thành phố ảnh hưởng đến nhiều gia đình hàng ngày.
The unmitigable issues in society cannot be ignored any longer.
Các vấn đề không thể giảm bớt trong xã hội không thể bị bỏ qua nữa.
Is the unmitigable inequality in education ever going to change?
Liệu sự bất bình đẳng không thể giảm bớt trong giáo dục có bao giờ thay đổi không?
Từ "unmitigable" mang nghĩa là không thể giảm nhẹ, không thể làm dịu đi hoặc không thể ngăn chặn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc tâm lý, để chỉ một tình huống hoặc sự đau khổ mà không có cách nào làm giảm bớt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unmitigable" được viết và nói giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt, với âm "r" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp