Bản dịch của từ Unmitigated trong tiếng Việt
Unmitigated

Unmitigated (Adjective)
Tuyệt đối; không đủ tiêu chuẩn.
Absolute unqualified.
The unmitigated support from the community helped the homeless shelter immensely.
Sự ủng hộ tuyệt đối từ cộng đồng đã giúp nơi trú ẩn cho người vô gia cư một cách đáng kể.
Her unmitigated kindness towards the elderly residents made her a beloved figure.
Sự tốt bụng không kiêng nể của cô đối với cư dân cao tuổi đã làm cho cô trở thành một hình mẫu được yêu thích.
The unmitigated joy at the charity event was evident on everyone's faces.
Sự vui mừng không tưởng tại sự kiện từ thiện đã rõ ràng trên khuôn mặt của mọi người.
Từ "unmitigated" có nghĩa là không giảm nhẹ, không bị làm dịu hoặc không bị hạn chế. Thông thường, từ này được sử dụng để miêu tả một tình huống, cảm xúc hoặc hành động một cách cực đoan, như trong cụm từ "unmitigated disaster" chỉ thảm họa hoàn toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể linh hoạt hơn trong từng phương ngữ.
Từ "unmitigated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mitigare", nghĩa là làm nhẹ bớt hoặc giảm thiểu. Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra nghĩa phủ định. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17, mô tả trạng thái không được làm dịu hoặc giảm thiểu, đặc biệt trong bối cảnh mô tả một trạng thái hoặc tình huống hoàn toàn, tuyệt đối. Ngày nay, "unmitigated" thường được dùng để chỉ điều gì đó không hạn chế, không bị kiểm soát, đặc biệt là trong các đánh giá tiêu cực.
Từ "unmitigated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà các từ vựng dễ hiểu và phổ biến hơn thường được ưu tiên. Trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài văn học thuật hoặc phê bình, mô tả một tình huống hoặc cảm xúc không được giảm nhẹ, gây cảm giác mạnh mẽ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như đánh giá sự tiêu cực, chỉ trích hoặc diễn tả một sự việc xảy ra không có sự can thiệp hay điều chỉnh nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp