Bản dịch của từ Unmitigated trong tiếng Việt

Unmitigated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmitigated (Adjective)

ənmˈɪtəgeɪtɪd
ənmˈɪtəgeɪtɪd
01

Tuyệt đối; không đủ tiêu chuẩn.

Absolute unqualified.

Ví dụ

The unmitigated support from the community helped the homeless shelter immensely.

Sự ủng hộ tuyệt đối từ cộng đồng đã giúp nơi trú ẩn cho người vô gia cư một cách đáng kể.

Her unmitigated kindness towards the elderly residents made her a beloved figure.

Sự tốt bụng không kiêng nể của cô đối với cư dân cao tuổi đã làm cho cô trở thành một hình mẫu được yêu thích.

The unmitigated joy at the charity event was evident on everyone's faces.

Sự vui mừng không tưởng tại sự kiện từ thiện đã rõ ràng trên khuôn mặt của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmitigated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmitigated

Không có idiom phù hợp