Bản dịch của từ Unmotived trong tiếng Việt
Unmotived

Unmotived (Adjective)
Thiếu động cơ; = "không có động lực".
Lacking a motive unmotivated.
Many unmotivated students fail to engage in classroom discussions.
Nhiều học sinh không có động lực không tham gia thảo luận trên lớp.
The unmotivated team did not complete the community project on time.
Đội ngũ không có động lực không hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn.
Are unmotivated individuals less likely to volunteer for social events?
Liệu những người không có động lực có ít khả năng tình nguyện cho các sự kiện xã hội không?
Từ "unmotivated" được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu động lực hoặc không có sự quyết tâm trong hành động hoặc học tập. Trong tiếng Anh Mỹ, "unmotivated" thường được dùng phổ biến hơn và được hiểu dưới dạng tính từ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên cách sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số bối cảnh nhất định, thường được thay thế bằng các từ như "demotivated". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là nghĩa cơ bản.
Từ "unmotivated" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-", mang nghĩa phủ định, và động từ "motivare", có nghĩa là "thúc đẩy". Trong tiếng Anh, từ này được thành lập vào thế kỷ 20, dùng để mô tả trạng thái không có động lực, không có sự thúc đẩy để hành động hay đạt được mục tiêu. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh rõ nét tình trạng tinh thần và cảm xúc, liên quan đến việc thiếu cảm hứng hoặc khát vọng trong hoạt động sống.
Từ "unmotivated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, trong đó chủ yếu xuất hiện trong phần bài viết và nói. Trong ngữ cảnh khác, "unmotivated" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của cá nhân, thường trong các tình huống học tập hoặc làm việc, nơi thiếu động lực hoặc sự thúc đẩy. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản tâm lý học hoặc giáo dục để thảo luận về nguyên nhân và ảnh hưởng của sự thiếu động lực.