Bản dịch của từ Unmotived trong tiếng Việt

Unmotived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmotived (Adjective)

01

Thiếu động cơ; = "không có động lực".

Lacking a motive unmotivated.

Ví dụ

Many unmotivated students fail to engage in classroom discussions.

Nhiều học sinh không có động lực không tham gia thảo luận trên lớp.

The unmotivated team did not complete the community project on time.

Đội ngũ không có động lực không hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn.

Are unmotivated individuals less likely to volunteer for social events?

Liệu những người không có động lực có ít khả năng tình nguyện cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmotived cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmotived

Không có idiom phù hợp