Bản dịch của từ Unnoticeable trong tiếng Việt
Unnoticeable

Unnoticeable (Adjective)
Không dễ dàng quan sát hoặc chú ý.
Not easily observed or noticed.
Her unnoticeable contributions improved our community without anyone realizing it.
Những đóng góp không đáng chú ý của cô ấy đã cải thiện cộng đồng chúng tôi.
His unnoticeable actions did not help the social project at all.
Hành động không đáng chú ý của anh ấy đã không giúp dự án xã hội chút nào.
Are unnoticeable changes in society significant for future generations?
Liệu những thay đổi không đáng chú ý trong xã hội có quan trọng với thế hệ tương lai không?
Họ từ
Từ "unnoticeable" có nghĩa là không thể phát hiện hoặc nhận thấy, thường chỉ những điều nhỏ bé hoặc không nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách diễn đạt một số khái niệm cảm xúc tinh tế hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong các tình huống thiết thực, cụ thể hơn. "Unnoticeable" thường được dùng để mô tả sự mờ nhạt trong các đối tượng, hiện tượng hoặc hành vi.
Từ "unnoticeable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "noticeable", bắt nguồn từ động từ "notice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notare", có nghĩa là "đánh dấu". Trong lịch sử, từ "noticeable" diễn tả điều gì đó dễ dàng nhận ra. Sự kết hợp này tạo ra "unnoticeable", chỉ những điều không dễ phát hiện hoặc không rõ ràng, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái dễ nhận biết sang trạng thái không thể nhận thấy.
Từ "unnoticeable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sự vật, hiện tượng hoặc thay đổi nhỏ mà không dễ nhận ra, ví dụ như trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu khoa học. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự mờ nhạt hoặc không đáng chú ý của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp