Bản dịch của từ Unnoticeable trong tiếng Việt

Unnoticeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnoticeable (Adjective)

ənəpˈeɪtəbəl
ənəpˈeɪtəbəl
01

Không dễ dàng quan sát hoặc chú ý.

Not easily observed or noticed.

Ví dụ

Her unnoticeable contributions improved our community without anyone realizing it.

Những đóng góp không đáng chú ý của cô ấy đã cải thiện cộng đồng chúng tôi.

His unnoticeable actions did not help the social project at all.

Hành động không đáng chú ý của anh ấy đã không giúp dự án xã hội chút nào.

Are unnoticeable changes in society significant for future generations?

Liệu những thay đổi không đáng chú ý trong xã hội có quan trọng với thế hệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unnoticeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unnoticeable

Không có idiom phù hợp