Bản dịch của từ Unofficial trong tiếng Việt

Unofficial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unofficial (Adjective)

ʌnəfˈɪʃl
ʌnəfˈɪʃl
01

Không được ủy quyền hoặc xác nhận chính thức.

Not officially authorized or confirmed.

Ví dụ

Her unofficial role as the team leader is well-recognized by everyone.

Vai trò không chính thức của cô như người đứng đầu nhóm được mọi người công nhận.

The students were warned about using unofficial sources in their research.

Học sinh đã được cảnh báo về việc sử dụng nguồn thông tin không chính thức trong nghiên cứu của họ.

Is it acceptable to include unofficial data in the IELTS writing task?

Việc bao gồm dữ liệu không chính thức trong bài viết IELTS có chấp nhận được không?

Dạng tính từ của Unofficial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unofficial

Không chính thức

More unofficial

Không chính thức hơn

Most unofficial

Không chính thức nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unofficial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unofficial

Không có idiom phù hợp