Bản dịch của từ Unofficial trong tiếng Việt
Unofficial

Unofficial (Adjective)
Không được ủy quyền hoặc xác nhận chính thức.
Not officially authorized or confirmed.
Her unofficial role as the team leader is well-recognized by everyone.
Vai trò không chính thức của cô như người đứng đầu nhóm được mọi người công nhận.
The students were warned about using unofficial sources in their research.
Học sinh đã được cảnh báo về việc sử dụng nguồn thông tin không chính thức trong nghiên cứu của họ.
Is it acceptable to include unofficial data in the IELTS writing task?
Việc bao gồm dữ liệu không chính thức trong bài viết IELTS có chấp nhận được không?
Dạng tính từ của Unofficial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unofficial Không chính thức | More unofficial Không chính thức hơn | Most unofficial Không chính thức nhất |
Họ từ
Từ "unofficial" là tính từ, có nghĩa là không chính thức, không được công nhận hoặc không được xác nhận một cách chính thức. Trong tiếng Anh, "unofficial" được sử dụng để chỉ các thông tin, tài liệu hoặc hoạt động không được sự chấp thuận chính thức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự phân biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Trong phát âm, từ này thường được phát âm giống nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "unofficial" xuất phát từ tiền tố "un-" và từ gốc Latin "officialis", có nghĩa là "thuộc về chức vụ" hoặc "có thẩm quyền". Trong tiếng Latin, "officium" ám chỉ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ. Khi được kết hợp với tiền tố "un-", từ này mang ý nghĩa phản bác lại tính chất chính thức hoặc thẩm quyền. Ngày nay, "unofficial" được sử dụng để chỉ những thông tin, tài liệu hoặc hành động không được công nhận chính thức, thể hiện sự thiếu tính hợp lệ hoặc quyền hạn trong ngữ cảnh xã hội hoặc chuyên môn.
Từ "unofficial" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các thông tin không chính thức hoặc mang tính chất cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài liệu, báo cáo, hoặc ngữ cảnh xã hội, khi cần chỉ ra rằng thông tin không được xác nhận chính thức hoặc không nằm trong khuôn khổ quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp