Bản dịch của từ Unordinary trong tiếng Việt
Unordinary

Unordinary (Adjective)
Không bình thường; bất thường.
Not ordinary unusual.
Her unordinary talent for music impressed everyone at the party.
Tài năng không bình thường của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.
The unordinary decision to cancel the event surprised the community.
Quyết định không bình thường hủy sự kiện đã khiến cộng đồng ngạc nhiên.
Living an unordinary life can lead to unique experiences and opportunities.
Sống một cuộc sống không bình thường có thể dẫn đến những trải nghiệm và cơ hội độc đáo.
Từ "unordinary" có nghĩa là không bình thường, vượt ra ngoài những gì thường gặp hoặc thông dụng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều khác lạ, độc đáo hoặc hiếm thấy. Mặc dù không phải là từ phổ biến, "unordinary" thường được sử dụng tương đương với "unusual" hay "extraordinary". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng cơ bản giống nhau, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác biệt do thổ ngữ của từng vùng.
Từ "unordinary" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", nghĩa là "không", và từ "ordinary" xuất phát từ tiếng Latin "ordinarius", có nghĩa là "thường lệ" hoặc "bình thường". Từ "ordinary" đã tiến hóa qua các giai đoạn lịch sử để chỉ những điều thông thường trong cuộc sống hàng ngày. Sự kết hợp với tiền tố "un-" tạo ra khái niệm trái ngược, nhấn mạnh tính không bình thường hoặc khác biệt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unordinary" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khác biệt hoặc điều gì đó không bình thường. Trong văn cảnh rộng hơn, "unordinary" có thể được áp dụng trong các tình huống nghệ thuật, văn chương hoặc khi thảo luận về những trải nghiệm cá nhân độc đáo. Tuy nhiên, các từ tương đồng như "extraordinary" hoặc "unusual" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp