Bản dịch của từ Unordinary trong tiếng Việt

Unordinary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unordinary (Adjective)

ənˈoʊɹdɪnəɹi
ənˈoʊɹdɪnəɹi
01

Không bình thường; bất thường.

Not ordinary unusual.

Ví dụ

Her unordinary talent for music impressed everyone at the party.

Tài năng không bình thường của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.

The unordinary decision to cancel the event surprised the community.

Quyết định không bình thường hủy sự kiện đã khiến cộng đồng ngạc nhiên.

Living an unordinary life can lead to unique experiences and opportunities.

Sống một cuộc sống không bình thường có thể dẫn đến những trải nghiệm và cơ hội độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unordinary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unordinary

Không có idiom phù hợp