Bản dịch của từ Unoriginality trong tiếng Việt

Unoriginality

Noun [U/C]

Unoriginality (Noun)

01

Một cái gì đó thiếu độc đáo

Something that lacks originality

Ví dụ

Many social media posts show unoriginality in their repeated themes.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thể hiện sự không sáng tạo trong chủ đề.

The unoriginality of his ideas disappointed the audience at the conference.

Sự không sáng tạo trong ý tưởng của anh ấy đã làm khán giả thất vọng tại hội nghị.

Is unoriginality common among popular influencers on social media?

Sự không sáng tạo có phổ biến giữa các người ảnh hưởng nổi tiếng trên mạng xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoriginality

Không có idiom phù hợp