Bản dịch của từ Unoriginality trong tiếng Việt
Unoriginality

Unoriginality (Noun)
Một cái gì đó thiếu độc đáo.
Something that lacks originality.
Many social media posts show unoriginality in their repeated themes.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thể hiện sự không sáng tạo trong chủ đề.
The unoriginality of his ideas disappointed the audience at the conference.
Sự không sáng tạo trong ý tưởng của anh ấy đã làm khán giả thất vọng tại hội nghị.
Is unoriginality common among popular influencers on social media?
Sự không sáng tạo có phổ biến giữa các người ảnh hưởng nổi tiếng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Unoriginality, từ danh từ, chỉ trạng thái hoặc tính chất không có sự sáng tạo hay độc đáo, thường dùng để miêu tả những ý tưởng hoặc sản phẩm khiến người khác cảm thấy nhàm chán hoặc quen thuộc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh ngữ có thể nhấn mạnh vào tính chất văn hóa và nghệ thuật hơn, trong khi tiếng Mỹ có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "unoriginality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "originalis", có nghĩa là "ban đầu" hay "gốc", kết hợp với tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ tính chất không mới mẻ, thiếu tính sáng tạo. Ý nghĩa hiện tại của "unoriginality" liên kết với sự thiếu hụt các ý tưởng độc đáo hoặc sự sao chép, phản ánh sự suy giảm giá trị của tính sáng tạo trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "unoriginality" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì chủ đề nổi bật thường liên quan đến tính sáng tạo và tư duy phản biện. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn học và giáo dục, nơi mà việc đánh giá tính mới mẻ và sự độc đáo của ý tưởng được nhấn mạnh. Unoriginality thường được liên kết với những vấn đề như sự sao chép, thiếu sáng tạo và những xu hướng trong sản xuất nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp