Bản dịch của từ Unornamented trong tiếng Việt

Unornamented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unornamented (Adjective)

ənˈoʊɹnəmɛntɪd
ənˈoʊɹnəmɛntɪd
01

Không có bất kỳ trang trí.

Not having any decoration.

Ví dụ

The unornamented room felt cold and uninviting during the meeting.

Căn phòng không trang trí cảm thấy lạnh lẽo và không mời gọi trong cuộc họp.

The unornamented design of the flyer did not attract many people.

Thiết kế không trang trí của tờ rơi không thu hút nhiều người.

Is the unornamented style preferred by modern social movements?

Phong cách không trang trí có được ưa chuộng bởi các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unornamented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unornamented

Không có idiom phù hợp