Bản dịch của từ Unornamented trong tiếng Việt
Unornamented

Unornamented (Adjective)
Không có bất kỳ trang trí.
Not having any decoration.
The unornamented room felt cold and uninviting during the meeting.
Căn phòng không trang trí cảm thấy lạnh lẽo và không mời gọi trong cuộc họp.
The unornamented design of the flyer did not attract many people.
Thiết kế không trang trí của tờ rơi không thu hút nhiều người.
Is the unornamented style preferred by modern social movements?
Phong cách không trang trí có được ưa chuộng bởi các phong trào xã hội hiện đại không?
Từ "unornamented" được định nghĩa là không có trang trí, thường dùng để chỉ những vật thể, không gian hoặc thiết kế có kiểu dáng đơn giản, không thêm bớt hoa văn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau. "Unornamented" thường được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc, nghệ thuật thiết kế và phong cách sống tối giản.
Từ “unornamented” xuất phát từ tiền tố Latin “un-” có nghĩa là không, thêm vào gốc từ “ornamentum” có nghĩa là đồ trang trí hoặc vẻ đẹp. “Ornamentum” bắt nguồn từ động từ Latin “ornare”, mang nghĩa là trang trí hoặc tô điểm. Về lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc kiến trúc không có họa tiết hay trang trí, nhằm nhấn mạnh tính đơn giản và tối giản, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "unornamented" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những thiết kế hoặc kiến trúc giản dị, không có trang trí phức tạp. Ngoài ra, "unornamented" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật tối giản và phong cách hiện đại, nơi tính đơn giản được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp