Bản dịch của từ Unoxygenated trong tiếng Việt

Unoxygenated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unoxygenated (Adjective)

01

Không bị oxy hóa; không chứa hoặc cung cấp oxy; không kết hợp với oxy.

Not oxygenated not containing or supplied with oxygen not combined with oxygen.

Ví dụ

The unoxygenated water harmed the fish in Lake Michigan.

Nước không có oxy đã gây hại cho cá ở hồ Michigan.

Unoxygenated air does not support human life effectively.

Không khí không có oxy không hỗ trợ sự sống của con người hiệu quả.

Is unoxygenated blood dangerous for patients during surgery?

Máu không có oxy có nguy hiểm cho bệnh nhân trong phẫu thuật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unoxygenated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoxygenated

Không có idiom phù hợp