Bản dịch của từ Unoxygenated trong tiếng Việt
Unoxygenated
Unoxygenated (Adjective)
Không bị oxy hóa; không chứa hoặc cung cấp oxy; không kết hợp với oxy.
Not oxygenated not containing or supplied with oxygen not combined with oxygen.
The unoxygenated water harmed the fish in Lake Michigan.
Nước không có oxy đã gây hại cho cá ở hồ Michigan.
Unoxygenated air does not support human life effectively.
Không khí không có oxy không hỗ trợ sự sống của con người hiệu quả.
Is unoxygenated blood dangerous for patients during surgery?
Máu không có oxy có nguy hiểm cho bệnh nhân trong phẫu thuật không?
Từ "unoxygenated" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ trạng thái không có oxy hoặc thiếu oxy, thường liên quan đến máu hoặc mô. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong nghiên cứu y học, từ này thường gặp trong các tài liệu mô tả hình thái máu ven và sự trao đổi khí trong cơ thể.
Từ "unoxygenated" được hình thành từ hậu tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "non-" có nghĩa là "không", kết hợp với từ "oxygenated", xuất phát từ "oxygen" (oxy) – từ gốc Hy Lạp "oxygenes", có nghĩa là "tạo ra oxy". Từ này mô tả trạng thái không chứa oxy, thường dùng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ máu hoặc mô không được cung cấp đủ oxy. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "unoxygenated" thường xuất hiện ít trong bối cảnh bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề y tế hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong sinh lý học và y học, để mô tả máu hoặc mô không có oxy. Từ này phản ánh sự thiếu hụt oxy, một yếu tố quan trọng trong sức khỏe con người và các quy trình sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp