Bản dịch của từ Unpalpable trong tiếng Việt

Unpalpable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpalpable (Adjective)

ənpˈælpəbəl
ənpˈælpəbəl
01

Không thể sờ thấy được.

Impalpable.

Ví dụ

Many social issues are unpalpable, yet they deeply affect communities.

Nhiều vấn đề xã hội không thể cảm nhận được, nhưng ảnh hưởng sâu sắc đến cộng đồng.

The unpalpable tension in the room was felt by everyone present.

Sự căng thẳng không thể cảm nhận được trong phòng được mọi người có mặt cảm nhận.

Is the unpalpable divide in society growing larger each year?

Sự chia rẽ không thể cảm nhận được trong xã hội có đang lớn hơn mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpalpable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpalpable

Không có idiom phù hợp