Bản dịch của từ Unpatriotically trong tiếng Việt

Unpatriotically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpatriotically (Adverb)

ˌʌnpətɹiˈætɨkəli
ˌʌnpətɹiˈætɨkəli
01

Theo cách không yêu nước.

In a way that is not patriotic.

Ví dụ

Many citizens acted unpatriotically during the national crisis last year.

Nhiều công dân đã hành động không yêu nước trong cuộc khủng hoảng quốc gia năm ngoái.

She did not speak unpatriotically about her country at the event.

Cô ấy không nói năng không yêu nước về đất nước mình tại sự kiện.

Did the protesters behave unpatriotically during the recent demonstrations?

Liệu những người biểu tình có hành xử không yêu nước trong các cuộc biểu tình gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpatriotically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpatriotically

Không có idiom phù hợp