Bản dịch của từ Unpeopled trong tiếng Việt
Unpeopled

Unpeopled (Adjective)
Vắng người.
Empty of people.
The unpeopled park felt eerie during the late evening hours.
Công viên không có người cảm thấy rùng rợn vào buổi tối muộn.
The city center is not unpeopled; it is always bustling with activity.
Trung tâm thành phố không vắng vẻ; nó luôn nhộn nhịp hoạt động.
Is the unpeopled beach safe for swimming during the day?
Bãi biển không có người có an toàn để bơi lội vào ban ngày không?
Từ "unpeopled" mang nghĩa là không có người sinh sống, hay vắng vẻ, thường được sử dụng để mô tả những vùng đất, khu vực hoặc không gian không có sự hiện diện của con người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "unpeopled" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, kết hợp với danh từ "people", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "populus", đồng nghĩa với "dân chúng". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này trong thời kỳ Trung Đại. "Unpeopled" ám chỉ những nơi vắng bóng người, phản ánh tình trạng thiếu sự hiện diện của con người, từ đó liên hệ mật thiết với khái niệm hoang vắng và cô lập.
Từ "unpeopled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, đất đai hoặc không gian bỏ hoang. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể được sử dụng khi mô tả môi trường không có sự hiện diện của con người. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc các mô tả mang tính triết lý về thế giới tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp