Bản dịch của từ Unpeopled trong tiếng Việt

Unpeopled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpeopled (Adjective)

01

Vắng người.

Empty of people.

Ví dụ

The unpeopled park felt eerie during the late evening hours.

Công viên không có người cảm thấy rùng rợn vào buổi tối muộn.

The city center is not unpeopled; it is always bustling with activity.

Trung tâm thành phố không vắng vẻ; nó luôn nhộn nhịp hoạt động.

Is the unpeopled beach safe for swimming during the day?

Bãi biển không có người có an toàn để bơi lội vào ban ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpeopled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpeopled

Không có idiom phù hợp