Bản dịch của từ Unperceivable trong tiếng Việt

Unperceivable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unperceivable (Adjective)

ˌən.pɚˈsi.və.bəl
ˌən.pɚˈsi.və.bəl
01

Không thể nhận thấy.

Imperceptible.

Ví dụ

The social changes were unperceivable to most citizens in 2023.

Những thay đổi xã hội hầu như không thể nhận thấy đối với công dân năm 2023.

These unperceivable issues affect our community's growth and development.

Những vấn đề không thể nhận thấy này ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta.

Are the unperceivable social trends impacting people's daily lives significantly?

Liệu những xu hướng xã hội không thể nhận thấy có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unperceivable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unperceivable

Không có idiom phù hợp