Bản dịch của từ Unperceivable trong tiếng Việt
Unperceivable

Unperceivable (Adjective)
Không thể nhận thấy.
The social changes were unperceivable to most citizens in 2023.
Những thay đổi xã hội hầu như không thể nhận thấy đối với công dân năm 2023.
These unperceivable issues affect our community's growth and development.
Những vấn đề không thể nhận thấy này ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta.
Are the unperceivable social trends impacting people's daily lives significantly?
Liệu những xu hướng xã hội không thể nhận thấy có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày không?
Từ "unperceivable" có nghĩa là điều gì đó không thể nhận thức được, vượt quá khả năng cảm nhận của con người. Trong tiếng Anh, từ này viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Mặc dù ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm triết học hoặc văn học để mô tả các khái niệm trừu tượng, khó nắm bắt.
Từ "unperceivable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "percipere" có nghĩa là "nhận thức" hay "cảm nhận". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh biểu thị sự phủ định, cho thấy rằng điều gì đó không thể được nhận diện hoặc cảm nhận. Sự kết hợp này tạo ra một từ có nghĩa là không thể cảm nhận hay nhận thức được. Từ này phản ánh một mức độ trừu tượng mà chúng ta thường gặp trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học, nơi những yếu tố vô hình hoặc tự nhiên không dễ dàng tiếp cận.
Từ "unperceivable" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết, nơi yêu cầu mô tả những khái niệm trừu tượng hoặc yếu tố tinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để chỉ những điều không thể cảm nhận hoặc nhận thức được, thường liên quan đến những khía cạnh vĩ mô hoặc tâm linh mà con người khó lòng nắm bắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp