Bản dịch của từ Unpermitted trong tiếng Việt
Unpermitted

Unpermitted (Adjective)
Không được phép; cấm.
Not permitted forbidden.
Smoking is unpermitted in public areas.
Hút thuốc không được phép ở nơi công cộng.
Loud music is unpermitted in the library.
Âm nhạc ồn ào không được phép trong thư viện.
Is using phones unpermitted during the exam?
Có được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi không?
Từ "unpermitted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không được phép" hoặc "không được cho phép". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý để chỉ các hành động hoặc điều kiện không được sự chấp thuận hoặc cấp phép. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unpermitted" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong văn bản hành chính hoặc báo cáo pháp lý.
Từ "unpermitted" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "in-", nghĩa là "không", và từ gốc "permit", xuất phát từ tiếng Latin "permittere" (per- nghĩa là "thông qua" và mittere nghĩa là "cho phép"). Trong lịch sử, "permit" chỉ hành động cho phép một điều gì đó diễn ra. Việc thêm tiền tố "un-" biến nghĩa của từ thành "không được phép", phản ánh rõ ràng tình trạng hoặc hành động bị cấm.
Từ "unpermitted" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, hầu hết trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc quy định xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc hoạt động không được phép hoặc không được cấp phép, ví dụ như xây dựng trái phép. Trong các lĩnh vực khác, nó cũng có thể được sử dụng trong văn bản học thuật để mô tả các hành động vượt qua giới hạn cho phép trong nghiên cứu hoặc thí nghiệm.