Bản dịch của từ Unpermitted trong tiếng Việt

Unpermitted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpermitted (Adjective)

ənpɚmˈɪtɨd
ənpɚmˈɪtɨd
01

Không được phép; cấm.

Not permitted forbidden.

Ví dụ

Smoking is unpermitted in public areas.

Hút thuốc không được phép ở nơi công cộng.

Loud music is unpermitted in the library.

Âm nhạc ồn ào không được phép trong thư viện.

Is using phones unpermitted during the exam?

Có được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpermitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpermitted

Không có idiom phù hợp