Bản dịch của từ Unplaced trong tiếng Việt
Unplaced

Unplaced (Adjective)
Không có hoặc được chỉ định đến một địa điểm cụ thể.
Not having or assigned to a specific place.
His unplaced belongings were scattered around the room.
Những đồ dùng không đặt chỗ đều rải rác trong phòng.
She felt unplaced in the unfamiliar social gathering.
Cô ấy cảm thấy không đặt chỗ trong buổi tụ tập xã hội không quen.
Are your ideas unplaced when writing an IELTS essay?
Ý tưởng của bạn có không đặt chỗ khi viết bài IELTS không?
Từ "unplaced" được định nghĩa là trạng thái không được xếp hoặc đặt ở một địa điểm cụ thể nào. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc, từ này có thể ám chỉ những sinh viên chưa có chỗ học hoặc nhân viên chưa được phân công nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai biến thể.
Từ "unplaced" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "không có", kết hợp với động từ "place" xuất phát từ tiếng Latin "pālācem", có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh ý nghĩa của việc không được đặt hoặc định vị trong một không gian cụ thể. Ngày nay, "unplaced" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như thiếu sự phân loại hoặc vị trí xác định trong các lĩnh vực như giáo dục và tuyển dụng.
Từ "unplaced" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các tình huống về xếp loại, đánh giá hoặc sự lựa chọn. Trong ngữ cảnh khác, "unplaced" thường sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để mô tả học sinh chưa được xếp vào lớp hoặc chương trình học phù hợp. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này tương đối hạn chế và chủ yếu tập trung trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp