Bản dịch của từ Unpolished trong tiếng Việt

Unpolished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpolished (Adjective)

ənpˈɑlɪʃt
ənpˈɑlɪʃt
01

Không có bề mặt được đánh bóng.

Not having a polished surface.

Ví dụ

The unpolished wood table looked rustic in the community center.

Chiếc bàn gỗ chưa đánh bóng trông rất mộc mạc trong trung tâm cộng đồng.

The unpolished speeches at the event did not impress the audience.

Những bài phát biểu chưa được trau chuốt tại sự kiện không gây ấn tượng cho khán giả.

Why are the unpolished artworks displayed at the social event?

Tại sao những tác phẩm nghệ thuật chưa hoàn thiện lại được trưng bày tại sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpolished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpolished

Không có idiom phù hợp