Bản dịch của từ Unpolished trong tiếng Việt
Unpolished

Unpolished (Adjective)
Không có bề mặt được đánh bóng.
Not having a polished surface.
The unpolished wood table looked rustic in the community center.
Chiếc bàn gỗ chưa đánh bóng trông rất mộc mạc trong trung tâm cộng đồng.
The unpolished speeches at the event did not impress the audience.
Những bài phát biểu chưa được trau chuốt tại sự kiện không gây ấn tượng cho khán giả.
Why are the unpolished artworks displayed at the social event?
Tại sao những tác phẩm nghệ thuật chưa hoàn thiện lại được trưng bày tại sự kiện xã hội?
Từ "unpolished" (tạm dịch: chưa hoàn thiện) là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự vật hoặc con người chưa được trau chuốt, làm cho trở nên tinh tế hoặc hoàn thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "unpolished" thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng, tác phẩm nghệ thuật hoặc ý tưởng còn thô sơ, cần thêm thời gian hoặc nỗ lực để cải thiện.
Từ "unpolished" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không", kết hợp với từ "polished", xuất phát từ tiếng Latin "polire", nghĩa là "làm bóng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vật thể chưa được gia công hoặc hoàn thiện. Ngày nay, "unpolished" không chỉ ám chỉ sự thô kệch, thiếu sự tinh tế mà còn có thể chỉ sự chân thật, tự nhiên trong con người và nghệ thuật, phản ánh giá trị thẩm mỹ khác biệt trong văn hóa hiện đại.
Từ "unpolished" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả sản phẩm, ý tưởng hoặc diễn đạt thiếu sự tinh tế. Trong bối cảnh ngôn ngữ thường nhật, "unpolished" được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, bài luận hoặc kỹ năng giao tiếp chưa đạt yêu cầu về độ hoàn thiện, mang tính chất thô thiển hoặc chưa được chỉnh sửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp