Bản dịch của từ Unpotable trong tiếng Việt

Unpotable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpotable (Adjective)

ənpˈɑtəbəl
ənpˈɑtəbəl
01

Không thể uống được.

Undrinkable.

Ví dụ

The river water in Springfield is unpotable due to pollution.

Nước sông ở Springfield không thể uống được do ô nhiễm.

Many people believe unpotable water affects public health significantly.

Nhiều người tin rằng nước không thể uống được ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.

Is the water from the old well unpotable or safe to drink?

Nước từ giếng cũ không thể uống được hay an toàn để uống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unpotable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpotable

Không có idiom phù hợp