Bản dịch của từ Undrinkable trong tiếng Việt

Undrinkable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undrinkable (Adjective)

əndɹˈiŋkəbl
əndɹˈiŋkəbl
01

Không thích hợp để say vì tạp chất hoặc chất lượng kém.

Not fit to be drunk because of impurity or poor quality.

Ví dụ

The water in Flint, Michigan, is undrinkable due to lead contamination.

Nước ở Flint, Michigan, không thể uống được do ô nhiễm chì.

Many people believe that bottled water is never undrinkable.

Nhiều người tin rằng nước đóng chai không bao giờ không thể uống được.

Is the tap water in your city undrinkable after the storm?

Nước máy ở thành phố bạn có không thể uống được sau cơn bão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undrinkable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undrinkable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.