Bản dịch của từ Unpowered trong tiếng Việt

Unpowered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpowered (Adjective)

01

Không có nguồn năng lượng đốt nhiên liệu để tạo động lực.

Having no fuelburning source of power for propulsion.

Ví dụ

The unpowered boat drifted aimlessly in the calm lake.

Chiếc thuyền không có động cơ trôi lênh đênh trên hồ yên bình.

The unpowered vehicle struggled to move on the steep hill.

Phương tiện không có động cơ gặp khó khăn khi di chuyển trên dốc đứng.

Is the unpowered airplane safe for long-distance flights?

Chiếc máy bay không có động cơ an toàn cho các chuyến bay dài cựa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpowered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpowered

Không có idiom phù hợp