Bản dịch của từ Unpowered trong tiếng Việt
Unpowered
Unpowered (Adjective)
Không có nguồn năng lượng đốt nhiên liệu để tạo động lực.
Having no fuelburning source of power for propulsion.
The unpowered boat drifted aimlessly in the calm lake.
Chiếc thuyền không có động cơ trôi lênh đênh trên hồ yên bình.
The unpowered vehicle struggled to move on the steep hill.
Phương tiện không có động cơ gặp khó khăn khi di chuyển trên dốc đứng.
Is the unpowered airplane safe for long-distance flights?
Chiếc máy bay không có động cơ an toàn cho các chuyến bay dài cựa không?
Từ "unpowered" mang ý nghĩa chỉ trạng thái không có nguồn năng lượng hoặc không được cung cấp năng lượng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc phương tiện không hoạt động do thiếu điện hoặc nhiên liệu. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một việc sử dụng và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và điện tử.
Từ "unpowered" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "un-" có nghĩa là "không" và từ "powered", xuất phát từ động từ "to power" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "potere" trong tiếng Latinh, tức là "có khả năng". Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không có sức mạnh hay năng lượng. Ngày nay, "unpowered" được sử dụng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc phương tiện không có nguồn lực năng lượng để hoạt động.
Từ "unpowered" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn các từ đồng nghĩa như "non-powered". Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc công nghệ, đề cập đến các thiết bị hoặc phương tiện không sử dụng nguồn điện, trong các tình huống như mô tả máy bay không người lái hoặc các thiết bị năng lượng tái tạo.