Bản dịch của từ Unprejudicial trong tiếng Việt

Unprejudicial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprejudicial (Adjective)

ənpɹədʒˈɪvɨdəli
ənpɹədʒˈɪvɨdəli
01

Không gây phương hại; không thiên vị, không thiên vị, không thiên vị.

Not prejudicial unprejudiced unbiased impartial.

Ví dụ

The unprejudicial report highlighted social issues affecting all communities equally.

Báo cáo không thiên kiến đã nêu bật các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến tất cả cộng đồng.

The committee was not unprejudicial in their assessment of the situation.

Ủy ban không công bằng trong đánh giá về tình huống này.

Is the new policy truly unprejudicial for all social groups involved?

Liệu chính sách mới có thực sự không thiên kiến cho tất cả các nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprejudicial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprejudicial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.