Bản dịch của từ Unprejudicial trong tiếng Việt
Unprejudicial

Unprejudicial (Adjective)
Không gây phương hại; không thiên vị, không thiên vị, không thiên vị.
Not prejudicial unprejudiced unbiased impartial.
The unprejudicial report highlighted social issues affecting all communities equally.
Báo cáo không thiên kiến đã nêu bật các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến tất cả cộng đồng.
The committee was not unprejudicial in their assessment of the situation.
Ủy ban không công bằng trong đánh giá về tình huống này.
Is the new policy truly unprejudicial for all social groups involved?
Liệu chính sách mới có thực sự không thiên kiến cho tất cả các nhóm xã hội không?
Từ "unprejudicial" có nghĩa là không thiên kiến, không có thành kiến, thể hiện sự công bằng và khách quan trong nhận thức hoặc hành động. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội để nhấn mạnh sự cần thiết của việc xem xét mọi khía cạnh một cách công bằng. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể đa dạng hơn trong những bối cảnh khác nhau.
Từ "unprejudicial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "prejudicialis" bắt nguồn từ "praejudicum", nghĩa là "định kiến" hoặc "thiệt hại". Tiền tố "un-" được thêm vào để phủ định, tạo nên nghĩa "không có sự định kiến" hoặc "không gây thiệt hại". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ một trạng thái có thể gây tổn thương đến một trạng thái trung lập, không thiên vị, thể hiện trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội hiện nay.
Từ "unprejudicial" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh yêu cầu mức độ từ vựng cao hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc tranh luận về công bằng và khách quan, liên quan đến các tình huống như đánh giá nhân sự, nghiên cứu xã hội hoặc các vấn đề đạo đức, nơi mà tính không thiên lệch được nhấn mạnh.