Bản dịch của từ Unprincely trong tiếng Việt
Unprincely

Unprincely (Adjective)
Không phải hoàng tử; không xứng đáng với một hoàng tử.
Not princely not befitting a prince.
His unprincely behavior at the party surprised everyone last Saturday.
Hành vi không xứng đáng của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên.
The unprincely attitude of some leaders discourages young people from participating.
Thái độ không xứng đáng của một số lãnh đạo khiến giới trẻ nản lòng.
Is his unprincely conduct affecting his reputation in the community?
Hành vi không xứng đáng của anh ấy có ảnh hưởng đến danh tiếng không?
Từ "unprincely" có nghĩa là không phù hợp với đẳng cấp, phẩm giá hoặc sự cao sang của một vị hoàng tử. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách cư xử không xứng đáng hoặc thấp hèn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này, cả về cách phát âm lẫn cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ thông tục.
Từ "unprincely" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "vô", và từ "princely", bắt nguồn từ tiếng Latinh "princeps", nghĩa là "người đứng đầu" hay "hoàng tử". Lịch sử từ này phản ánh sự tương phản với địa vị quý tộc và phẩm giá của một hoàng tử. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unprincely" diễn tả một hành động hoặc cách cư xử không xứng đáng với danh phận hoặc tiêu chuẩn của một hoàng tử.
Từ "unprincely" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất khá mờ nhạt và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết văn học hay phê bình nghệ thuật, nơi nó được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ thiếu phẩm giá của những người có địa vị cao. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các bối cảnh thảo luận về đạo đức hoặc sự khinh thường trong xã hội.