Bản dịch của từ Unprivileged trong tiếng Việt

Unprivileged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unprivileged (Adjective)

ənpɹˈivɪlɪdʒd
ənpɹˈivɪlɪdʒd
01

Không có các quyền, lợi thế hoặc quyền miễn trừ đặc biệt.

Not having special rights advantages or immunities.

Ví dụ

Many unprivileged families struggle to access quality education in America.

Nhiều gia đình không có đặc quyền gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng ở Mỹ.

Unprivileged students do not receive the same resources as their peers.

Học sinh không có đặc quyền không nhận được tài nguyên giống như bạn bè của họ.

Are unprivileged communities getting enough support from the government?

Các cộng đồng không có đặc quyền có nhận đủ sự hỗ trợ từ chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unprivileged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unprivileged

Không có idiom phù hợp