Bản dịch của từ Unprovisioned trong tiếng Việt
Unprovisioned

Unprovisioned (Adjective)
Không được cung cấp; thiếu quy định.
Not provisioned lacking provisions.
Many unprovisioned families struggle to access basic social services.
Nhiều gia đình không được cung cấp gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.
The unprovisioned areas in the city lack essential resources.
Những khu vực không được cung cấp trong thành phố thiếu tài nguyên thiết yếu.
Are unprovisioned communities receiving enough support from local governments?
Các cộng đồng không được cung cấp có nhận đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương không?
Từ "unprovisioned" được định nghĩa là trạng thái không có sự chuẩn bị hoặc không được cung cấp các điều kiện cần thiết, thường liên quan đến tài nguyên hoặc vật dụng thiết yếu. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các thiết bị không được cấu hình hoặc chuẩn bị để hoạt động. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn phát âm, và được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và công nghệ.
Từ "unprovisioned" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "provisio", có nghĩa là "sự chuẩn bị" hay "sự dự đoán". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hay logistics để chỉ tình trạng thiếu thốn nguồn cung cấp cần thiết. Ngày nay, "unprovisioned" được sử dụng để miêu tả trạng thái không có sự chuẩn bị hoặc thiếu sự cung cấp, liên quan đến các tài nguyên hoặc dịch vụ cần thiết.
Từ "unprovisioned" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, hệ thống mạng và quản lý tài nguyên, đề cập đến trạng thái thiếu hụt hoặc chưa được cung cấp tài nguyên, dịch vụ. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến logistics hoặc quản lý chuỗi cung ứng khi bàn về các sản phẩm hoặc dịch vụ chưa được cung ứng đầy đủ.