Bản dịch của từ Unquantified trong tiếng Việt
Unquantified

Unquantified (Adjective)
Không được thể hiện hoặc đo lường về mặt số lượng.
Not expressed or measured in terms of quantity.
The unquantified effects of social media are concerning for mental health.
Những tác động không được định lượng của mạng xã hội là đáng lo ngại cho sức khỏe tâm thần.
Many unquantified factors influence public opinion on social issues.
Nhiều yếu tố không được định lượng ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
Are there unquantified risks in the new social policy proposed?
Có những rủi ro nào không được định lượng trong chính sách xã hội mới được đề xuất không?
"Unquantified" là một tính từ được sử dụng để miêu tả một trạng thái chưa được đo lường hoặc định lượng một cách rõ ràng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu khi đề cập đến những yếu tố hoặc biến số không có số liệu cụ thể để xác định mức độ hoặc quy mô. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "unquantified" có cách viết giống nhau và có nghĩa là tương tự, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai hình thức này.
Từ "unquantified" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hay "vô", kết hợp với từ "quantified", được hình thành từ động từ "quantify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quantificare", nghĩa là "đo lường". Vì vậy, "unquantified" có nghĩa là "không được đo lường" hoặc "không thể định lượng". Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất không thể xác định hoặc ước lượng của sự vật, khái niệm này ngày càng trở nên quan trọng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học xã hội và nghiên cứu định lượng.
Từ "unquantified" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề khoa học và nghiên cứu. Tần suất sử dụng từ này có phần hạn chế trong các bài Speaking và Reading, nơi mà ngữ cảnh ít tập trung vào số liệu hoặc các khía cạnh định lượng. Ngoài ra, "unquantified" thường được dùng trong các văn bản nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế và môi trường, để chỉ những yếu tố chưa được định lượng rõ ràng.