Bản dịch của từ Unquantified trong tiếng Việt

Unquantified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unquantified (Adjective)

ənkˈɑntəvˌaɪd
ənkˈɑntəvˌaɪd
01

Không được thể hiện hoặc đo lường về mặt số lượng.

Not expressed or measured in terms of quantity.

Ví dụ

The unquantified effects of social media are concerning for mental health.

Những tác động không được định lượng của mạng xã hội là đáng lo ngại cho sức khỏe tâm thần.

Many unquantified factors influence public opinion on social issues.

Nhiều yếu tố không được định lượng ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Are there unquantified risks in the new social policy proposed?

Có những rủi ro nào không được định lượng trong chính sách xã hội mới được đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unquantified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unquantified

Không có idiom phù hợp