Bản dịch của từ Unquivering trong tiếng Việt
Unquivering

Unquivering (Adjective)
Điều đó không rung chuyển; vững chắc.
That does not quiver steady.
Her unquivering stance on climate change inspired many young activists.
Lập trường vững vàng của cô về biến đổi khí hậu đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The community's unquivering support for the new park is impressive.
Sự ủng hộ vững vàng của cộng đồng cho công viên mới thật ấn tượng.
Is his unquivering belief in equality strong enough to influence others?
Liệu niềm tin vững vàng của anh về bình đẳng có đủ mạnh để ảnh hưởng đến người khác không?
Từ "unquivering" là một tính từ mô tả trạng thái không rung động, không dao động, thường dùng để chỉ sự vững chắc trong hành động hoặc cảm xúc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và có thể thay thế bằng "steadfast" hoặc "resolute" trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ nhàng giữa hai tiêu chuẩn tiếng Anh này.
Từ "unquivering" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "quivering", bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "quiver" có nghĩa là rung chuyển hay dao động. "Quivering" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cwif", liên quan đến sự di động không ổn định. Những biến đổi này đã hình thành nên nghĩa hiện tại của "unquivering", biểu thị tính chất vững vàng, kiên định, không dao động, phản ánh sự chính xác và độ tin cậy trong tư duy và thái độ.
Từ "unquivering" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên biệt và ít phổ biến trong văn nói hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự kiên định, vững vàng trước những thách thức, có thể xuất hiện trong văn học, nghị luận hay các tình huống mô tả tính cách nhân vật, thể hiện nét đẹp của sự kiên trì và bền bỉ trong hành động.