Bản dịch của từ Unquivering trong tiếng Việt
Unquivering
Adjective
Unquivering (Adjective)
01
Điều đó không rung chuyển; vững chắc.
That does not quiver steady.
Ví dụ
Her unquivering stance on climate change inspired many young activists.
Lập trường vững vàng của cô về biến đổi khí hậu đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The community's unquivering support for the new park is impressive.
Sự ủng hộ vững vàng của cộng đồng cho công viên mới thật ấn tượng.
Is his unquivering belief in equality strong enough to influence others?
Liệu niềm tin vững vàng của anh về bình đẳng có đủ mạnh để ảnh hưởng đến người khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unquivering
Không có idiom phù hợp