Bản dịch của từ Unrealized trong tiếng Việt
Unrealized

Unrealized (Adjective)
Không đạt được hoặc tạo ra.
Not achieved or created.
Many unrealized dreams affect people's happiness in society today.
Nhiều ước mơ chưa đạt được ảnh hưởng đến hạnh phúc của mọi người trong xã hội hôm nay.
Her unrealized potential in art is a loss for the community.
Tiềm năng chưa được khai thác của cô ấy trong nghệ thuật là một mất mát cho cộng đồng.
Are there unrealized projects that could benefit our local community?
Có những dự án chưa thực hiện nào có thể mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương không?
Không quy đổi thành tiền.
Not converted into money.
Many unrealized assets can boost a community's financial stability.
Nhiều tài sản chưa được chuyển đổi có thể tăng cường sự ổn định tài chính của cộng đồng.
The unrealized potential of local businesses often goes unnoticed.
Tiềm năng chưa được khai thác của các doanh nghiệp địa phương thường bị bỏ qua.
Are unrealized investments a risk for social programs?
Các khoản đầu tư chưa được chuyển đổi có phải là rủi ro cho các chương trình xã hội không?
Dạng tính từ của Unrealized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrealized Chưa thực hiện | - | - |
Từ "unrealized" có nghĩa là chưa được nhận thức hay chưa đạt được, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ các khoản lợi nhuận hoặc lỗ chưa được hiện thực hóa thông qua việc bán tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "unrealized" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể áp dụng cho những tình huống không liên quan đến tài chính, nhấn mạnh những cơ hội hoặc tiềm năng chưa được thực hiện.
Từ "unrealized" có nguồn gốc từ tiếng Latin với bộ tiền tố "un-" (không) và động từ "realize" xuất phát từ "realizare", có nghĩa là "hiện thực hóa". "Realizare" lại được hình thành từ từ gốc "realis", mang nghĩa là "thực tế". Từ giữa thế kỷ 20, "unrealized" đã được sử dụng để chỉ những gì chưa được hiện thực hóa hoặc chưa đạt được. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và ý nghĩa về việc hiện thực hóa tạo thành một khái niệm phản ánh trạng thái chưa hoàn thành hoặc thiếu thốn trong thực tế.
Từ "unrealized" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần nghe và nói, nhưng có nhiều khả năng xuất hiện trong phần viết và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những tiềm năng hoặc giá trị chưa được khai thác trong kinh tế hoặc cá nhân. Ngoài ra, "unrealized" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khả năng chưa đạt được trong nghệ thuật và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
