Bản dịch của từ Unrealized trong tiếng Việt

Unrealized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrealized (Adjective)

ənɹˈiəlaɪzd
ənɹˈiəlaɪzd
01

Không đạt được hoặc tạo ra.

Not achieved or created.

Ví dụ

Many unrealized dreams affect people's happiness in society today.

Nhiều ước mơ chưa đạt được ảnh hưởng đến hạnh phúc của mọi người trong xã hội hôm nay.

Her unrealized potential in art is a loss for the community.

Tiềm năng chưa được khai thác của cô ấy trong nghệ thuật là một mất mát cho cộng đồng.

Are there unrealized projects that could benefit our local community?

Có những dự án chưa thực hiện nào có thể mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương không?

02

Không quy đổi thành tiền.

Not converted into money.

Ví dụ

Many unrealized assets can boost a community's financial stability.

Nhiều tài sản chưa được chuyển đổi có thể tăng cường sự ổn định tài chính của cộng đồng.

The unrealized potential of local businesses often goes unnoticed.

Tiềm năng chưa được khai thác của các doanh nghiệp địa phương thường bị bỏ qua.

Are unrealized investments a risk for social programs?

Các khoản đầu tư chưa được chuyển đổi có phải là rủi ro cho các chương trình xã hội không?

Dạng tính từ của Unrealized (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unrealized

Chưa thực hiện

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrealized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Travelling into the space was once an concept until Neil Armstrong set foot on the surface of the moon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Unrealized

Không có idiom phù hợp