Bản dịch của từ Unreckonable trong tiếng Việt
Unreckonable

Unreckonable (Adjective)
Không có khả năng tính toán.
Not capable of being reckoned.
The number of social issues is unreckonable in today's world.
Số lượng vấn đề xã hội là không thể đếm được trong thế giới hôm nay.
Many people believe unreckonable challenges exist in our society.
Nhiều người tin rằng những thách thức không thể đếm được tồn tại trong xã hội chúng ta.
Are there unreckonable factors affecting social change today?
Có những yếu tố nào không thể đếm được ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội hôm nay không?
Từ "unreckonable" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ những điều không thể tính toán, không thể đo lường hoặc quá lớn để có thể hiểu hết. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, từ này thường ám chỉ đến những khái niệm trừu tượng hoặc những giá trị phi số đếm được. Cách dùng từ này trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau, song tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các từ ngữ tương tự khác như "inestimable" trong một số trường hợp.
Từ "unreckonable" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "reckon", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recognoscere", nghĩa là "nhìn nhận lại" hoặc "đánh giá lại". Khả năng tính toán hay ước lượng trong từ gốc chuyển hóa thành nghĩa đen thể hiện khía cạnh không thể tính toán, không thể ước lượng trong "unreckonable". Về sau, từ này được sử dụng để nói đến những thứ vô hạn hoặc không thể đo lường, phản ánh sự chấp nhận giới hạn của nhận thức con người.
Từ “unreckonable” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ít gặp và có phần hàn lâm của nó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, toán học hoặc phân tích lý thuyết, diễn tả những giá trị hoặc số lượng không thể ước lượng hay đo đếm một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp