Bản dịch của từ Unreckonable trong tiếng Việt

Unreckonable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreckonable (Adjective)

ˌənˈrɛ.kə.nə.bəl
ˌənˈrɛ.kə.nə.bəl
01

Không có khả năng tính toán.

Not capable of being reckoned.

Ví dụ

The number of social issues is unreckonable in today's world.

Số lượng vấn đề xã hội là không thể đếm được trong thế giới hôm nay.

Many people believe unreckonable challenges exist in our society.

Nhiều người tin rằng những thách thức không thể đếm được tồn tại trong xã hội chúng ta.

Are there unreckonable factors affecting social change today?

Có những yếu tố nào không thể đếm được ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreckonable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreckonable

Không có idiom phù hợp