Bản dịch của từ Unreconcilable trong tiếng Việt

Unreconcilable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreconcilable (Adjective)

ənɹˈɛkənsˌeɪləbəl
ənɹˈɛkənsˌeɪləbəl
01

Không thể hòa giải được; = "không thể hòa giải" 2.

Not reconcilable irreconcilable 2.

Ví dụ

Their differences on education policies are truly unreconcilable.

Sự khác biệt của họ về chính sách giáo dục thật sự không thể hòa giải.

These two groups are not unreconcilable; they can find common ground.

Hai nhóm này không phải là không thể hòa giải; họ có thể tìm điểm chung.

Are the cultural values of these communities unreconcilable?

Giá trị văn hóa của các cộng đồng này có phải là không thể hòa giải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreconcilable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreconcilable

Không có idiom phù hợp