Bản dịch của từ Unreconcilable trong tiếng Việt
Unreconcilable

Unreconcilable (Adjective)
Không thể hòa giải được; = "không thể hòa giải" 2.
Not reconcilable irreconcilable 2.
Their differences on education policies are truly unreconcilable.
Sự khác biệt của họ về chính sách giáo dục thật sự không thể hòa giải.
These two groups are not unreconcilable; they can find common ground.
Hai nhóm này không phải là không thể hòa giải; họ có thể tìm điểm chung.
Are the cultural values of these communities unreconcilable?
Giá trị văn hóa của các cộng đồng này có phải là không thể hòa giải không?
Từ "unreconcilable" là tính từ, có nghĩa là không thể hòa giải, không thể đạt được sự đồng thuận hoặc không thể làm cho hòa hợp. Từ này thường được dùng trong bối cảnh mâu thuẫn, xung đột hoặc quan điểm trái ngược, ám chỉ rằng các bên không thể đạt thỏa thuận hoặc đồng ý với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "unreconcilable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "reconciliare", nghĩa là "hòa giải". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, dùng để chỉ những tình huống hoặc con người không thể đạt được sự hòa hợp hoặc thỏa hiệp. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự không thể hòa giải, như trong mối quan hệ cá nhân hay các vấn đề xã hội phức tạp.
Từ "unreconcilable" hiếm khi xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về xung đột, tranh luận hoặc sự bất đồng về quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những mâu thuẫn không thể giải quyết giữa các bên, như trong lĩnh vực chính trị hay gia đình, nơi mà các bên không thể đạt được sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp