Bản dịch của từ Unreel trong tiếng Việt
Unreel

Unreel (Verb)
Thư giãn.
I like to unreel my thoughts during social gatherings with friends.
Tôi thích thả lỏng suy nghĩ trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
She does not unreel her feelings easily at social events.
Cô ấy không dễ dàng thả lỏng cảm xúc tại các sự kiện xã hội.
Do you often unreel your ideas in group discussions?
Bạn có thường thả lỏng ý tưởng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Unreel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unreel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unreeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unreeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unreels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unreeling |
Từ "unreel" là một tính từ có nghĩa là không thực tế hoặc không chân thực, thường được sử dụng để mô tả những điều lạ lùng hay khó tin trong cuộc sống. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn phong Mỹ, ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh; "unreel" có thể mang nghĩa kiểu tường thuật trong văn hóa đại chúng Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các từ ngữ khác để diễn đạt ý tương tự.
Từ "unreel" có gốc từ tiếng Latinh, động từ "reel" xuất phát từ "revelare", có nghĩa là bóc trần hoặc tiết lộ. Trong tiếng Anh, "reel" mang ý nghĩa lấy lại hay cuốn lại. Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Do đó, "unreel" chỉ trạng thái không thể cuốn lại hay tiết lộ, có thể ngụ ý sự kỳ lạ hoặc không thực tế. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm hoặc tình huống khó tin, không thể tách rời khỏi thực tại.
Từ "unreel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi tầm quan trọng của từ vựng yêu cầu vận dụng hiệu quả thường gặp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác không thực tế hoặc kỳ lạ liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện, phổ biến trong văn học và giao tiếp thông thường khi thảo luận về những trải nghiệm khó tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp