Bản dịch của từ Unrelapsing trong tiếng Việt
Unrelapsing

Unrelapsing (Adjective)
Không tái phát; điều đó không tái phát.
Not relapsing that does not relapse.
The program aims to create unrelapsing communities in urban areas.
Chương trình nhằm tạo ra các cộng đồng không tái phát ở khu đô thị.
Many believe unrelapsing support is essential for social recovery.
Nhiều người tin rằng hỗ trợ không tái phát là cần thiết cho sự phục hồi xã hội.
Is it possible to achieve unrelapsing behavior in social programs?
Liệu có thể đạt được hành vi không tái phát trong các chương trình xã hội không?
Từ "unrelapsing" là một tính từ được sử dụng để miêu tả tình trạng không tái phát, đặc biệt trong lĩnh vực y học, thường liên quan đến các bệnh lý như ung thư hoặc rối loạn tâm thần. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng từ này có thể tăng cường sự nhấn mạnh vào tính ổn định của bệnh nhân hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể.
Từ "unrelapsing" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa phủ định, kết hợp với "relapsing", được hình thành từ động từ "relapse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relapsus", từ "re-" (quay lại) và "labi" (ngã, trượt). Lịch sử của từ này liên quan đến sự trở lại của một tình trạng bệnh tật. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh trạng thái không tái phát, thể hiện ý tưởng ổn định và bền vững trong các lĩnh vực như y học và tâm lý học.
Từ "unrelapsing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực y học và tâm lý học. Trong bối cảnh y tế, nó thường được dùng để mô tả trạng thái không tái phát của bệnh, đặc biệt trong điều trị ung thư hoặc rối loạn tâm thần. Sự xuất hiện của từ này có thể hạn chế hơn trong các bài viết học thuật và tài liệu chuyên ngành so với ngôn ngữ thông dụng hàng ngày.