Bản dịch của từ Unremarked trong tiếng Việt
Unremarked
Unremarked (Adjective)
Không được đề cập hoặc nhận xét; không được chú ý.
Not mentioned or remarked upon unnoticed.
Many social issues remain unremarked in public discussions today.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn không được đề cập trong các cuộc thảo luận công khai hôm nay.
The unremarked contributions of volunteers are vital for community events.
Những đóng góp không được chú ý của tình nguyện viên rất quan trọng cho các sự kiện cộng đồng.
Are unremarked social problems affecting our community's growth?
Các vấn đề xã hội không được chú ý có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
Từ "unremarked" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không được chú ý hay không có nhận xét. Từ này thường được sử dụng để chỉ điều gì đó không được ghi chú hoặc không có sự chú ý của người khác. Về mặt ngữ pháp, "unremarked" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong văn viết để diễn tả sự tầm thường hoặc không nổi bật của một sự vật, hiện tượng.
Từ "unremarked" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "marcare" có nghĩa là "đánh dấu". Bằng việc bổ sung tiền tố "un-", từ này phát triển để chỉ điều gì đó không được ghi chú hay không được chú ý. Theo thời gian, nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ những sự kiện hoặc chi tiết không gây được sự chú ý, phản ánh sự tĩnh lặng hoặc không nổi bật trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unremarked" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, do tính chất trang trọng và mạch lạc của ngôn ngữ. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật và các bài tiểu luận để chỉ những điều không được chú ý hoặc không đáng lưu tâm. Việc sử dụng từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào sự thiếu chú ý hoặc thừa nhận trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp