Bản dịch của từ Unrepaid trong tiếng Việt
Unrepaid

Unrepaid (Adjective)
Không được trả lại, không được trả lại hoặc phản hồi.
Not paid back not returned or responded to.
Many loans remain unrepaid in low-income communities like Flint.
Nhiều khoản vay vẫn chưa được trả lại ở các cộng đồng thu nhập thấp như Flint.
These unrepaid debts create issues for local businesses and families.
Những khoản nợ chưa được trả này gây ra vấn đề cho các doanh nghiệp và gia đình địa phương.
Are there many unrepaid loans in your neighborhood?
Có nhiều khoản vay chưa được trả lại trong khu phố của bạn không?
Dạng tính từ của Unrepaid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrepaid Chưa hoàn trả | - | - |
"Unrepaid" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng nợ chưa được thanh toán. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để mô tả số tiền hoặc khoản vay chưa được hoàn lại. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "unrepaid" không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính cụ thể. Trong viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc báo cáo tài chính.
Từ "unrepaid" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là phủ định và từ "repaid", xuất phát từ động từ "repay", kết hợp từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "pay" (trả tiền), có nguồn gốc từ tiếng Latin "pagare". Từ "repay" chỉ hành động hoàn lại một khoản tiền đã vay hoặc nợ. "Unrepaid" chỉ tình trạng chưa được hoàn lại, thể hiện sự khuyết thiếu trong nghĩa vụ tài chính, phản ánh thực trạng nợ nần trong kinh tế hiện đại.
Từ "unrepaid" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và nợ nần, như trong bài viết về các khoản vay hoặc tình hình tài chính cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề tài chính phức tạp. Tần suất xuất hiện của từ "unrepaid" ở mức trung bình, thường gắn liền với các tình huống liên quan đến quản lý nợ hoặc khi phân tích các báo cáo tài chính.