Bản dịch của từ Unrepairable trong tiếng Việt
Unrepairable

Unrepairable (Adjective)
Không thể sửa chữa được.
Impossible to repair.
Some social issues seem unrepairable without community involvement and support.
Một số vấn đề xã hội dường như không thể sửa chữa nếu không có sự tham gia của cộng đồng.
The damage to the social fabric is not unrepairable, but it requires effort.
Sự tổn hại đến cấu trúc xã hội không phải là không thể sửa chữa, nhưng cần nỗ lực.
Are the unrepairable divisions in society permanent or can they heal?
Liệu những chia rẽ không thể sửa chữa trong xã hội có vĩnh viễn không hay có thể hàn gắn?
Dạng tính từ của Unrepairable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrepairable Không thể sửa chữa | - | - |
Từ "unrepairable" mang nghĩa là không thể sửa chữa được, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật phẩm hoặc hệ thống đã bị hư hỏng nặng đến mức không thể khôi phục lại trạng thái ban đầu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unrepairable" có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào thói quen ngôn ngữ và văn hóa từng vùng.
Từ "unrepairable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "repair" xuất phát từ từ Latin "reparare", có nghĩa là "sửa chữa". Lịch sử từ này phản ánh quá trình phát triển từ việc mô tả khả năng sửa chữa đến việc khẳng định sự không thể khắc phục. Ý nghĩa hiện tại của "unrepairable" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng hư hỏng vĩnh viễn, thể hiện sự bất lực trong việc phục hồi nguyên trạng.
Từ "unrepairable" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường sử dụng từ đơn giản hơn như "irreparable" hoặc chỉ dùng cụm từ mô tả khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hỏng hóc, tổn thất không thể khôi phục, chẳng hạn như trong kỹ thuật, y tế hoặc các bài báo phê phán. Từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ và tạo ra ấn tượng đáng chú ý về tầm quan trọng của khả năng sửa chữa.