Bản dịch của từ Unrepairable trong tiếng Việt

Unrepairable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unrepairable (Adjective)

ənɹɨpɹˈeɪəbəl
ənɹɨpɹˈeɪəbəl
01

Không thể sửa chữa được.

Impossible to repair.

Ví dụ

Some social issues seem unrepairable without community involvement and support.

Một số vấn đề xã hội dường như không thể sửa chữa nếu không có sự tham gia của cộng đồng.

The damage to the social fabric is not unrepairable, but it requires effort.

Sự tổn hại đến cấu trúc xã hội không phải là không thể sửa chữa, nhưng cần nỗ lực.

Are the unrepairable divisions in society permanent or can they heal?

Liệu những chia rẽ không thể sửa chữa trong xã hội có vĩnh viễn không hay có thể hàn gắn?

Dạng tính từ của Unrepairable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unrepairable

Không thể sửa chữa

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unrepairable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unrepairable

Không có idiom phù hợp