Bản dịch của từ Unreportable trong tiếng Việt
Unreportable

Unreportable (Adjective)
Điều đó không thể được báo cáo.
That cannot be reported.
Many social issues are unreportable due to privacy concerns.
Nhiều vấn đề xã hội không thể báo cáo do lo ngại về quyền riêng tư.
Some unreportable incidents occur in community meetings every month.
Một số sự cố không thể báo cáo xảy ra trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
Are there unreportable events in your neighborhood's social gatherings?
Có sự kiện nào không thể báo cáo trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu phố của bạn không?
Từ "unreportable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể hoặc không nên được báo cáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, tài chính, và y tế để chỉ các thông tin hoặc sự kiện mà không thể công khai hoặc không được phép tiết lộ vì lý do bảo mật hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unreportable" giữ nguyên cách viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "unreportable" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không", và từ "reportable", được hình thành từ "report" (báo cáo) bắt nguồn từ tiếng Latinh "reportare", nghĩa là "mang lại" hoặc "báo lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc thống kê để chỉ những thông tin không đủ điều kiện được công bố hoặc báo cáo, phản ánh sự hạn chế trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "unreportable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, y tế và luật pháp để chỉ các thông tin không thể được báo cáo hoặc công bố do lý do bảo mật hoặc thiếu dữ liệu. Những tình huống này thường liên quan đến việc bảo vệ quyền riêng tư cá nhân hoặc thông tin nhạy cảm.