Bản dịch của từ Unreproached trong tiếng Việt
Unreproached

Unreproached (Adjective)
Không bị khiển trách hay khiển trách; không bị kiểm duyệt.
Not subjected to reproach or blame uncensured.
Her behavior at the event was unreproached by anyone attending.
Hành vi của cô ấy tại sự kiện không bị ai chỉ trích.
He was not unreproached after his comments during the meeting.
Anh ấy không được miễn trách nhiệm sau những bình luận trong cuộc họp.
Is anyone ever truly unreproached in their social interactions?
Có ai thực sự không bị chỉ trích trong các tương tác xã hội không?
Động từ "unreproached" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị chỉ trích hoặc không bị trách móc về những hành động hay quyết định của một cá nhân. Từ này thường mang hàm nghĩa tích cực, ngụ ý rằng cá nhân đó đã hành động một cách chính đáng hoặc được tha thứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen văn hóa của từng khu vực.
Từ "unreproached" xuất phát từ gốc Latin "reprobare", có nghĩa là "phê phán" hoặc "khiển trách". Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định, kết hợp với "reproached", là dạng quá khứ của "reproach". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó được dùng để chỉ trạng thái không bị chỉ trích hay khiển trách, thể hiện một phẩm chất đáng kính hoặc đúng mực. Nghĩa hiện tại của "unreproached" vẫn bảo lưu ý nghĩa này, dùng để chỉ những người hoặc hành động không đáng bị phê phán.
Từ "unreproached" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như đạo đức và cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc thảo luận triết học để mô tả trạng thái của một cá nhân không bị chỉ trích hay đổ lỗi. Các tình huống phổ biến bao gồm khi phân tích các nhân vật hoặc hành vi xã hội trong các cuộc tranh luận.