Bản dịch của từ Unreputable trong tiếng Việt

Unreputable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreputable (Adjective)

ˌʌnɹɨpjˈutəbəl
ˌʌnɹɨpjˈutəbəl
01

Đáng chê trách.

Disreputable.

Ví dụ

He avoided the unreputable company to protect his reputation.

Anh đã tránh xa công ty không uy tín để bảo vệ danh tiếng của mình.

She refused to believe the rumors about the unreputable politician.

Cô ấy từ chối tin vào những lời đồn về chính trị gia không uy tín.

Do you think it's wise to associate with unreputable individuals?

Bạn có nghĩ rằng việc kết giao với những người không uy tín là thông minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreputable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreputable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.