Bản dịch của từ Unreputable trong tiếng Việt
Unreputable

Unreputable (Adjective)
Đáng chê trách.
He avoided the unreputable company to protect his reputation.
Anh đã tránh xa công ty không uy tín để bảo vệ danh tiếng của mình.
She refused to believe the rumors about the unreputable politician.
Cô ấy từ chối tin vào những lời đồn về chính trị gia không uy tín.
Do you think it's wise to associate with unreputable individuals?
Bạn có nghĩ rằng việc kết giao với những người không uy tín là thông minh không?
Từ "unreputable" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không có uy tín, không được tôn trọng hoặc có danh tiếng xấu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. "Unreputable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phê phán hoặc đánh giá tiêu cực về thương hiệu, doanh nghiệp hoặc hành vi của một người.
Từ "unreputable" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, cụ thể là "reputabilis", có nghĩa là "được tôn trọng" hoặc "có uy tín", kết hợp với tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, với nghĩa chỉ sự thiếu danh tiếng hoặc sự tôn trọng. Hiện tại, “unreputable” được sử dụng để mô tả những cá nhân hay tổ chức không được tín nhiệm, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc về uy tín và danh tiếng.
Từ "unreputable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về danh tiếng hoặc chất lượng của một cá nhân hoặc tổ chức không đạt tiêu chuẩn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực báo chí và nghiên cứu để chỉ trích hoặc mô tả những nguồn thông tin không đáng tin cậy. Từ này giúp tô đậm ý nghĩa tiêu cực về sự thiếu uy tín.