Bản dịch của từ Unrequisite trong tiếng Việt
Unrequisite
Adjective
Unrequisite (Adjective)
ənɹˈɛkwəsˌaɪt
ənɹˈɛkwəsˌaɪt
01
Không cần thiết hoặc bắt buộc; không cần thiết; không cần thiết.
Not requisite or required; unnecessary; uncalled-for.
Ví dụ
The extravagant party had many unrequisite decorations.
Bữa tiệc xa hoa có nhiều trang trí không cần thiết.
She found the formal dress code unrequisite for the event.
Cô ấy thấy quy định mặc đồ trang trọng không cần thiết cho sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unrequisite
Không có idiom phù hợp