Bản dịch của từ Unrequisite trong tiếng Việt
Unrequisite

Unrequisite (Adjective)
Không cần thiết hoặc bắt buộc; không cần thiết; không cần thiết.
Not requisite or required; unnecessary; uncalled-for.
The extravagant party had many unrequisite decorations.
Bữa tiệc xa hoa có nhiều trang trí không cần thiết.
She found the formal dress code unrequisite for the event.
Cô ấy thấy quy định mặc đồ trang trọng không cần thiết cho sự kiện.
The unnecessary paperwork was deemed unrequisite by the committee.
Công việc giấy tờ không cần thiết được ủy ban xem xét.
Từ "unrequisite" có nghĩa là không cần thiết hoặc không yêu cầu. Nó được sử dụng để mô tả những điều mà không phải là điều kiện tiên quyết trong một tình huống hay một yêu cầu cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và thường không được sử dụng nhiều trong văn viết hoặc nói hàng ngày. Hiện tại, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản British và American cho từ này, bởi nó hiếm khi xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức cũng như không được sử dụng rộng rãi để phân biệt giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "unrequisite" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc từ "requisite", mang nghĩa là "cần thiết". Tiền tố "un-" thể hiện nghĩa phủ định, tạo thành từ ngược lại có nghĩa là "không cần thiết". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những điều không cần thiết hoặc không phù hợp trong nhiều ngữ cảnh. Hiện nay, "unrequisite" thường được dùng để miêu tả các yếu tố, điều kiện không bắt buộc trong các lĩnh vực như giáo dục và thực tiễn xã hội.
Từ "unrequisite" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lý thuyết và phân tích, khi muốn nhấn mạnh tính không cần thiết của một yếu tố nào đó trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực tư duy phê phán và lập luận, thể hiện sự đánh giá về tính khả thi hoặc tính tối ưu của một quyết định.