Bản dịch của từ Unresearched trong tiếng Việt

Unresearched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unresearched (Adjective)

ənɹˈisɝʃt
ənɹˈisɝʃt
01

Không được điều tra hoặc xác minh một cách có hệ thống.

Not systematically investigated or verified.

Ví dụ

Many unresearched claims about social media impact are misleading.

Nhiều tuyên bố chưa được nghiên cứu về tác động của mạng xã hội là sai lệch.

Unresearched ideas can harm discussions on social issues.

Những ý tưởng chưa được nghiên cứu có thể gây hại cho các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Are unresearched statistics useful in understanding social trends?

Các số liệu thống kê chưa được nghiên cứu có hữu ích trong việc hiểu các xu hướng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unresearched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unresearched

Không có idiom phù hợp