Bản dịch của từ Unresearched trong tiếng Việt
Unresearched

Unresearched (Adjective)
Không được điều tra hoặc xác minh một cách có hệ thống.
Not systematically investigated or verified.
Many unresearched claims about social media impact are misleading.
Nhiều tuyên bố chưa được nghiên cứu về tác động của mạng xã hội là sai lệch.
Unresearched ideas can harm discussions on social issues.
Những ý tưởng chưa được nghiên cứu có thể gây hại cho các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Are unresearched statistics useful in understanding social trends?
Các số liệu thống kê chưa được nghiên cứu có hữu ích trong việc hiểu các xu hướng xã hội không?
Thuật ngữ "unresearched" được sử dụng để chỉ những thông tin, khái niệm hoặc lý thuyết chưa được nghiên cứu hoặc điều tra một cách chính thức. Từ này thường ám chỉ đến việc thiếu sót trong việc thu thập bằng chứng hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, "unresearched" có thể thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ viên viết, nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ tính chất tạm thời hoặc chưa hoàn thiện của một chủ đề.
Từ "unresearched" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "in-" nghĩa là "không", và từ gốc "researched", được phát triển từ động từ "research", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rechercher", nghĩa là "tìm kiếm lại". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ các ý tưởng, dữ liệu hoặc tài liệu chưa được điều tra hoặc xác minh. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc thu thập thông tin cần thiết.
Từ "unresearched" là một thuật ngữ không phổ biến trong kỳ thi IELTS, có tần suất xuất hiện thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật để chỉ những vấn đề hoặc chủ đề chưa được nghiên cứu hoặc chưa có dữ liệu hỗ trợ. Sự thiếu hụt nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến tính hợp lệ và độ tin cậy của các kết quả hoặc luận điểm được đưa ra.