Bản dịch của từ Unreserve trong tiếng Việt
Unreserve

Unreserve (Noun)
Thiếu dự trữ; sự thẳng thắn.
Lack of reserve frankness.
Her unreserve made the conversation feel open and friendly at the party.
Sự thẳng thắn của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên cởi mở và thân thiện tại bữa tiệc.
Many people do not appreciate his unreserve during social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao sự thẳng thắn của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is her unreserve appropriate for the formal dinner next week?
Sự thẳng thắn của cô ấy có phù hợp với bữa tối trang trọng tuần tới không?
Từ "unreserve" có nghĩa là hủy bỏ hoặc xóa bỏ sự giữ chỗ hoặc sự đề xuất trước đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ, nơi mà khách hàng có thể cần hủy bỏ đặt chỗ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự phân biệt rõ ràng về âm hoặc ngữ nghĩa, và được viết đồng nhất. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể phát sinh trong cách tiếp cận xã hội với khái niệm đặt chỗ, tùy thuộc vào văn hóa từng khu vực.
Từ "unreserve" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" hoặc "hủy bỏ" và từ "reserve" xuất phát từ tiếng Latinh "reservare", có nghĩa là "giữ lại". "Reserve" ban đầu được sử dụng để chỉ việc giữ lại cái gì đó cho một mục đích nhất định. Việc thêm tiền tố "un-" tạo ra từ mới mang nghĩa là hủy bỏ sự giữ lại, nghĩa là cho phép hoặc sử dụng những gì đã được giữ lại trước đó. Hiện nay, "unreserve" thường được sử dụng trong các bối cảnh thể hiện sự tự do và không bị ràng buộc.
Từ "unreserve" không phổ biến trong các phần cấu thành của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý đặt chỗ, ví dụ như ngành du lịch hay dịch vụ khách sạn, để chỉ việc hủy bỏ hoặc không giữ chỗ đã đặt trước. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, khi đề cập đến việc dỡ bỏ điều khoản giữ lại tài sản.