Bản dịch của từ Unreserve trong tiếng Việt

Unreserve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreserve (Noun)

ʌnɹɪzˈɝɹv
ʌnɹɪzˈɝɹv
01

Thiếu dự trữ; sự thẳng thắn.

Lack of reserve frankness.

Ví dụ

Her unreserve made the conversation feel open and friendly at the party.

Sự thẳng thắn của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên cởi mở và thân thiện tại bữa tiệc.

Many people do not appreciate his unreserve during social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao sự thẳng thắn của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is her unreserve appropriate for the formal dinner next week?

Sự thẳng thắn của cô ấy có phù hợp với bữa tối trang trọng tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreserve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unreserve

Không có idiom phù hợp