Bản dịch của từ Unresourceful trong tiếng Việt
Unresourceful

Unresourceful (Adjective)
Không tháo vát; thiếu sự tháo vát.
Not resourceful lacking in resourcefulness.
Many unresourceful individuals struggle to find jobs in today's economy.
Nhiều người thiếu sáng tạo gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Unresourceful students often fail to complete their group projects successfully.
Sinh viên thiếu sáng tạo thường không hoàn thành dự án nhóm thành công.
Are unresourceful people less likely to succeed in social situations?
Liệu những người thiếu sáng tạo có ít khả năng thành công trong giao tiếp xã hội không?
Từ "unresourceful" là một tính từ chỉ trạng thái thiếu khả năng tìm kiếm hoặc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Nó diễn tả sự hạn chế trong việc giải quyết vấn đề hoặc thích ứng với hoàn cảnh do không có đủ tài nguyên hoặc khả năng sáng tạo. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào văn hóa và môi trường giao tiếp.
Từ "unresourceful" xuất phát từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không", kết hợp với từ "resourceful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recursare", có nghĩa là "tìm lại". Từ gốc "resource" chỉ khả năng sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "unresourceful" là thiếu sáng tạo và không có khả năng xử lý vấn đề, nhấn mạnh vào sự thiếu hụt khả năng tận dụng tài nguyên trong các tình huống cụ thể.
Từ "unresourceful" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi khả năng tư duy và sáng tạo được đánh giá. Trong các tình huống chung, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những người hoặc tổ chức thiếu khả năng tìm kiếm giải pháp hoặc sử dụng tài nguyên hiệu quả. Sự thiếu khéo léo trong việc xử lý tình huống phức tạp là yếu tố chính dẫn đến việc sử dụng từ này.