Bản dịch của từ Unresourceful trong tiếng Việt

Unresourceful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unresourceful (Adjective)

ənɹˈɨsɝəsfək
ənɹˈɨsɝəsfək
01

Không tháo vát; thiếu sự tháo vát.

Not resourceful lacking in resourcefulness.

Ví dụ

Many unresourceful individuals struggle to find jobs in today's economy.

Nhiều người thiếu sáng tạo gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.

Unresourceful students often fail to complete their group projects successfully.

Sinh viên thiếu sáng tạo thường không hoàn thành dự án nhóm thành công.

Are unresourceful people less likely to succeed in social situations?

Liệu những người thiếu sáng tạo có ít khả năng thành công trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unresourceful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unresourceful

Không có idiom phù hợp