Bản dịch của từ Unresponding trong tiếng Việt
Unresponding

Unresponding (Adjective)
Điều đó không đáp ứng; không phản hồi.
That does not respond unresponsive.
Many unresponding individuals ignore calls for help during social events.
Nhiều người không phản hồi phớt lờ những cuộc gọi giúp đỡ trong sự kiện xã hội.
People often feel unresponding when they lack social interaction.
Mọi người thường cảm thấy không phản hồi khi thiếu tương tác xã hội.
Are unresponding friends affecting your social life positively or negatively?
Những người bạn không phản hồi có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến đời sống xã hội của bạn?
Từ "unresponding" được sử dụng để chỉ trạng thái không phản ứng hoặc không có sự đáp lại. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, có thể mô tả tình huống hoặc cá nhân không thể hoặc không muốn phản hồi. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các từ như "nonresponsive" hoặc "unresponsive". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa, nơi "unresponsive" thường được dùng để chỉ bệnh nhân không có phản ứng với các kích thích.
Từ "unresponding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó, tiền tố "un-" diễn tả ý nghĩa phủ định, còn "respondere" mang nghĩa "phản hồi" hoặc "đáp trả". Từ này được hình thành vào thế kỷ 14, khi tiếng Anh bắt đầu tiếp nhận nhiều từ ngữ từ tiếng Latinh. Ý nghĩa hiện tại của "unresponding" đề cập đến trạng thái không có phản ứng hoặc không đáp lại, phù hợp với nguồn gốc từ những thành tố cấu thành của nó.
Từ "unresponding" được sử dụng ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất không đáng kể trong bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công nghệ, như khi mô tả thiết bị không phản hồi hoặc các phần mềm gặp sự cố. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong lĩnh vực tâm lý để chỉ những cá nhân không thể hoặc không chịu phản hồi trong giao tiếp.