Bản dịch của từ Unresponding trong tiếng Việt

Unresponding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unresponding (Adjective)

01

Điều đó không đáp ứng; không phản hồi.

That does not respond unresponsive.

Ví dụ

Many unresponding individuals ignore calls for help during social events.

Nhiều người không phản hồi phớt lờ những cuộc gọi giúp đỡ trong sự kiện xã hội.

People often feel unresponding when they lack social interaction.

Mọi người thường cảm thấy không phản hồi khi thiếu tương tác xã hội.

Are unresponding friends affecting your social life positively or negatively?

Những người bạn không phản hồi có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến đời sống xã hội của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unresponding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unresponding

Không có idiom phù hợp