Bản dịch của từ Unretrievable trong tiếng Việt
Unretrievable

Unretrievable (Adjective)
Không thể cứu vãn được.
The damage caused by the fire was unretrievable.
Sự thiệt hại do đám cháy gây ra không thể khôi phục được.
Losing all her photos was an unretrievable loss for Sarah.
Việc mất hết tất cả hình ảnh của cô ấy là một mất mát không thể khôi phục được đối với Sarah.
Is it possible to recover unretrievable data from a damaged hard drive?
Có thể khôi phục dữ liệu không thể khôi phục được từ ổ cứng bị hỏng không?
Từ "unretrievable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể lấy lại hoặc không thể phục hồi được. Từ này được sử dụng để mô tả những thứ đã mất hoặc không còn có thể thu hồi được, thường áp dụng trong các ngữ cảnh như dữ liệu máy tính, tài liệu hoặc thông tin quan trọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết.
Từ "unretrievable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "retrieve", bắt nguồn từ tiếng Latin "retrahere", có nghĩa là "lấy lại". Mặc dù "retrieve" được hình thành bằng cách kết hợp "re-" (trở lại) với "trahere" (kéo), mà nghĩa gốc là khả năng lấy lại một vật hay thông tin, tiền tố "un-" tạo ra tính từ chỉ điều không thể thực hiện được. Kết hợp này nhấn mạnh sự không thể lấy lại hay khôi phục những gì đã mất.
Từ "unretrievable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi sử dụng từ vựng phổ biến hơn để tối ưu hóa khả năng giao tiếp. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật liên quan đến công nghệ hoặc ngữ cảnh pháp lý, nơi các khái niệm về dữ liệu hoặc thông tin không thể phục hồi được thảo luận. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự cố hoặc mất mát thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp